Trong xã hội hiện đại, nhịp sống ngày càng trở nên nhanh chóng và áp lực. Bài học hôm nay giúp bạn khám phá cách người Trung Quốc nhìn nhận về “cuộc sống nhanh” và “cuộc sống chậm”, đồng thời học được nhiều từ vựng mô tả tính cách, thói quen, tốc độ và thái độ sống. Qua đó, bạn không chỉ nâng cao năng lực ngôn ngữ mà còn hiểu hơn về văn hóa sống đa dạng ở Trung Quốc.
←Xem lại Bài 5: Msutong Cao cấp Quyển 1
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 Tại đây
Phần khởi động
1️⃣ 🔊 你觉得中国人的生活和工作节奏快吗?
- Nǐ juéde Zhōngguó rén de shēnghuó hé gōngzuò jiézòu kuài ma?
- Bạn cảm thấy nhịp sống và làm việc của người Trung Quốc có nhanh không?
2️⃣ 🔊 你是急性子还是慢性子?
- Nǐ shì jíxìngzi háishì mànxìngzi?
- Bạn là người nóng vội hay điềm đạm?
3️⃣ 🔊 你觉得生活节奏快一点儿好,还是慢一点儿好?
- Nǐ juéde shēnghuó jiézòu kuài yìdiǎnr hǎo, háishì màn yìdiǎnr hǎo?
- Bạn nghĩ nhịp sống nhanh một chút sẽ tốt hơn, hay chậm một chút sẽ tốt hơn?
Trả lời:
1️⃣ 🔊 我觉得中国人的生活和工作节奏确实比较快,尤其是在大城市。
- Wǒ juéde Zhōngguó rén de shēnghuó hé gōngzuò jiézòu quèshí bǐjiào kuài, yóuqí shì zài dà chéngshì.
- Tôi cảm thấy nhịp sống và làm việc của người Trung Quốc thật sự khá nhanh, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
2️⃣ 🔊 我是慢性子,做事比较有耐心,也不喜欢赶时间。
- Wǒ shì mànxìngzi, zuòshì bǐjiào yǒu nàixīn, yě bù xǐhuān gǎn shíjiān.
- Tôi là người điềm đạm, làm việc khá kiên nhẫn và không thích bị thúc ép về thời gian.
3️⃣ 🔊 我觉得生活节奏慢一点儿更好,可以有更多时间享受生活。
- Wǒ juéde shēnghuó jiézòu màn yìdiǎnr gèng hǎo, kěyǐ yǒu gèng duō shíjiān xiǎngshòu shēnghuó.
- Tôi nghĩ nhịp sống chậm hơn sẽ tốt hơn, có thể có nhiều thời gian hơn để tận hưởng cuộc sống.
Từ vựng
听力A
1️⃣ 🔊 性子 / xìngzi / 名词 (tính tử): tính tình, tính khí
- 🔊 急性子 / jí xìngzi /: người nóng tính
- 🔊 慢性子 / màn xìngzi /: người điềm đạm
- 🔊 性子急 / xìngzi jí /: tính khí nóng nảy
📝 Ví dụ:
🔊 他是个急性子,做事总是很快。
- Tā shì gè jí xìngzi, zuòshì zǒng shì hěn kuài.
- Anh ấy là người nóng tính, làm việc lúc nào cũng rất nhanh.
🔊 她的性子很直,说话从不拐弯。
- Tā de xìngzi hěn zhí, shuōhuà cóng bù guǎiwān.
- Cô ấy có tính cách thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
2️⃣ 🔊 上火 / shàng huǒ / 动宾结构 (thượng hỏa): nổi nóng
- 🔊 容易上火 / róngyì shàng huǒ /: dễ nổi nóng
- 🔊 上火了 / shàng huǒ le /: bị nóng trong (theo Đông y)
- 🔊 吃辣容易上火 / chī là róngyì shàng huǒ /: ăn cay dễ nóng
📝 Ví dụ:
🔊 上火会导致嗓子疼。
- Shàng huǒ huì dǎozhì sǎngzi téng.
- Nóng trong có thể gây đau họng.
🔊 他一着急就上火。
- Tā yì zháojí jiù shàng huǒ.
- Anh ấy cứ lo lắng là lại nổi nóng.
3️⃣ 🔊 托运 / tuōyùn / 动词 (thác vận): gửi vận chuyển, kí gửi
- 🔊 行李托运 / xíngli tuōyùn /: ký gửi hành lý
- 🔊 托运行李 / tuōyùn xíngli /: gửi hành lý
- 🔊 托运费用 / tuōyùn fèiyòng /: phí gửi hành lý
📝 Ví dụ:
🔊 这些行李要托运。
- Zhèxiē xíngli yào tuōyùn.
- Số hành lý này cần phải ký gửi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 7 Msutong Cao cấp Quyển 1
Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.